the bigger the better ý nghĩa, định nghĩa, the bigger the better là gì: 1. how much you value or want something is decided by how big it is: 2. how much you value or want…. Tóm tắt: Bigger nghĩa là gì ? big /big/ * tính từ – to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn -… 1 1.BIGGER – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la; 2 2.Ý nghĩa của bigger trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary; 3 3.”bigger” là gì? Nghĩa của từ bigger trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt; 4 4.bigger; 5 5.→ bigger, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ | Glosbe Big nghĩa tiếng việt là gì Admin 24/03/2022 Bạn Cần Biết 0 Comments Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt ý trung nhân Đào Nha-Việt Đức-Việt mãng cầu Uy-Việt Khmer bigger ý nghĩa, định nghĩa, bigger là gì: 1. comparative of big 2. comparative of big . Tìm hiểu thêm. Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bigger nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Small nghĩa tiếng Việt là gì, Biggest nghĩa là gì, Large nghĩa là gì, Bigger and bigger, … uWJgjT. “big” nghĩa là lớn, “deal” nghĩa là giao dịch. Vậy “một giao dịch lớn” có nghĩa là gì? Khi bạn muốn nói điều gì đó rất quan trọng, bạn sẽ dùng cụm “a big deal”. 2. Ví dụ Ví dụ 1 Being the first in her family to graduate college was a big deal to Katie. Tạm dịch Là người đầu tiên trong gia đình tốt nghiệp đại học là một điều rất quan trọng đối với Katie. — Ví dụ 2 I’m kind of a big deal here, but I’ll just be the new kid when I switch schools. Tạm dịch Tôi rất quan trọng ở đây, nhưng tôi sẽ chỉ là một đứa trẻ mới khi tôi chuyển trường. — Ví dụ 3 This leak is a big deal for people who reuse passwords on other websites. Tạm dịch Rò rỉ này là một vấn đề quan trọng đối với những người sử dụng lại mật khẩu trên các trang web khác. /big/ Thông dụng Tính từ To, lớn a big tree cây to big repair sửa chữa lớn, đại tu Big Three ba nước lớn Big Five năm nước lớn Bụng to, có mang, có chửa big with news đầy tin, nhiều tin Quan trọng a big man nhân vật quan trọng Hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng he has a big heart anh ta là người hào hiệp Huênh hoang, khoác lác big words những lời nói huênh hoang khoác lác Phó từ Ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng to look big làm ra vẻ quan trọng Huênh hoang khoác lác to talk big nói huênh hoang, nói phách Cấu trúc từ too big for one's boots breeches, shoes, trousers từ lóng quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch a big noise/ shot big fish a big cheese nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng big deal! làm như ghê gớm lắm! the big stick sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng the big time đỉnh cao của sự thành đạt to give someone a big hand nhiệt liệt hoan nghênh ai to get a big hand được hoan nghênh nồng nhiệt in a big way trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng Sb's eyes are bigger than his belly / stomach Mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam to have bigger fish to fry có việc quan trọng cần làm hơn Hình thái từ so sánh hơn bigger so sánh nhất the biggest Chuyên ngành Kỹ thuật chung to Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective ample , awash , a whale of a , brimming , bulky , bull * , burly , capacious , chock-full * , colossal , commodious , considerable , copious , crowded , enormous , extensive , fat , full , gigantic , heavy-duty , heavyweight , hefty , huge , hulking , humongous * , husky , immense , jumbo , mammoth , massive , mondo , monster * , oversize , packed , ponderous , prodigious , roomy , sizable , spacious , strapping , stuffed , substantial , super colossal , thundering , tremendous , vast , voluminous , walloping , whopper , whopping , big league * , big-time , consequential , eminent , influential , leading , main , major league , material , meaningful , momentous , paramount , popular , powerful , prime , principal , prominent , serious , significant , super , valuable , weighty , adult , elder , full-grown , grown-up , mature , tall , altruistic , benevolent , bighearted , chivalrous , considerate , free , gracious , greathearted , heroic , liberal , lofty , magnanimous , noble , princely , unselfish , arty , boastful , bragging , conceited , flamboyant , haughty , high-sounding , imperious , imposing , inflated , overblown , pompous , presumptuous , pretentious , proud , good , great , healthy , large , large-scale , developed , full-blown , full-fledged , grown , ripe , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient , brimful , overflowing , historic , monumental , big-hearted , great-hearted , large-hearted , arrogant , bold , bombastic , chief , generous , grand , grandiloquent , grandiose , gross , highflown , important , lordly , magisterial , major , mighty , outstanding , overbearing , preeminent , pregnant , sesquipedalian , teeming , turgid Từ trái nghĩa adjective itsy , little , small , tiny , blah , bland , dull , unimportant , adolescent , baby , babyish , infant , infantile , juvenile , selfish , ungenerous , ungiving , humble , shy , unconfident Thông tin thuật ngữ bigger tiếng Anh Từ điển Anh Việt bigger phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ bigger Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm bigger tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bigger trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bigger tiếng Anh nghĩa là gì. big /big/* tính từ- to, lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to, có mang, có chửa=big with news+ đầy tin, nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang, khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one's boots breeches, shoes, trousers- từ lóng quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách Thuật ngữ liên quan tới bigger typhoon tiếng Anh là gì? catwalk tiếng Anh là gì? concentrated tiếng Anh là gì? tuberculin-tested tiếng Anh là gì? basic tiếng Anh là gì? unsegmented tiếng Anh là gì? stampeding tiếng Anh là gì? omelet tiếng Anh là gì? undersown tiếng Anh là gì? sea melon tiếng Anh là gì? crow-quill tiếng Anh là gì? paramagnetism tiếng Anh là gì? array processing tiếng Anh là gì? blackballs tiếng Anh là gì? decivilization tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bigger trong tiếng Anh bigger có nghĩa là big /big/* tính từ- to, lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to, có mang, có chửa=big with news+ đầy tin, nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang, khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one's boots breeches, shoes, trousers- từ lóng quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách Đây là cách dùng bigger tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bigger tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh big /big/* tính từ- to tiếng Anh là gì? lớn=a big tree+ cây to=big repair+ sửa chữa lớn=Big Three+ ba nước lớn=Big Five+ năm nước lớn- bụng to tiếng Anh là gì? có mang tiếng Anh là gì? có chửa=big with news+ đầy tin tiếng Anh là gì? nhiều tin- quan trọng=a big man+ nhân vật quan trọng- hào hiệp tiếng Anh là gì? phóng khoáng tiếng Anh là gì? rộng lượng=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp- huênh hoang tiếng Anh là gì? khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác=big words+ những lời nói huênh hoang!too big for one's boots breeches tiếng Anh là gì? shoes tiếng Anh là gì? trousers- từ lóng quá tự tin tiếng Anh là gì? tự phụ tự mãn tiếng Anh là gì? làm bộ làm tịch* phó từ- ra vẻ quan trọng tiếng Anh là gì? với vẻ quan trọng=to look big+ làm ra vẻ quan trọng- huênh hoang khoác lác=to talk big+ nói huênh hoang tiếng Anh là gì? nói phách biggerbig /big/ tính từ to, lớna big tree cây tobig repair sửa chữa lớnBig Three ba nước lớnBig Five năm nước lớn bụng to, có mang, có chửabig with news đầy tin, nhiều tin quan trọnga big man nhân vật quan trọng hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượnghe has a big hear anh ta là người hào hiệp huênh hoang, khoác lácbig words những lời nói huênh hoang khoác lácbig words những lời nói huênh hoangtoo big for one's boots breeches, shoes, trousers từ lóng quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch phó từ ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọngto look big làm ra vẻ quan trọng huênh hoang khoác lácto talk big nói huênh hoang, nói pháchXem thêm larger, large, large, prominent, bad, biga, heavya, adult, full-grown, fully grown, grown, grownup, swelled, vainglorious, boastful, braggarta, bragginga, braggy, cock-a-hoop, crowing, self-aggrandizing, self-aggrandising, large, magnanimous, bighearted, bounteous, bountiful, freehanded, handsome, giving, liberal, openhanded, bigp, enceinte, expectant, gravid, greatp, largep, heavyp, with childp, boastfully, vauntingly, large

bigger nghĩa là gì